Giá rẻ nhất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 18.590.000₫ - 18.590.000₫
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ TIN TƯỞNG VÀ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA SÀI GÒN BIKE MART
Sau khi đặt đơn hàng, sẽ có nhân viên liên hệ và hẹn quý khách ra hệ thống cửa hàng tại Bình Chánh và Long An để nhận xe.
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
+) Đã bao gồm thuế VAT.
+) Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: Thuế trước bạ, Biển số, và các chi phí khác khi ra biển số.
*** Riêng phí cấp biển số HCM thì trên Nhà nước, Thuế đã có barem sẵn dựa trên giá đề xuất của Honda để tính phí cấp biển số chứ không phụ thuộc vào giá bán hay giá xuất hoá đơn của cửa hàng. *** HEAD không hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Khách hàng đến lấy hàng tại Nhà Bán Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ đăng kí giấy tờ tại đại lý chính hãng - cửa hàng thuộc hệ thống HEAD Phát Thịnh
!!!!! Lưu ý:
️ Xe máy là một loại hình sản phẩm kinh doanh có đặc thù riêng, do đó khi quý khách hàng đặt mua xe bắt buộc phải nắm rõ các quy định dưới đây:
Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, SG Bike Mart không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra - giao nhận sản phẩm.
Sản phẩm đã thanh toán tại cửa hàng sẽ không được đổi trả ( kể cả phụ kiện trang trí xe )
Khi đến cửa hàng nhận xe, Quý khách cần chuẩn bị:
- CCCD, mã đơn hàng
- Thanh toán bằng Tiền mặt hoặc Chuyển khoản ( Tại cửa hàng có quẹt thẻ tuy nhiên sẽ mất phí quẹt tùy theo loại thẻ )
*** Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD), sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại HEAD/Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy.
Thông tin bảo hành: Xe bảo hành toàn quốc. Bảo hành 3 năm hoặc 30.000km trên tất cả hệ thống HEAD trên toàn quốc ( Tùy điều kiện nào đến trước, hết hạn trước )
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Với tem xe mới, Blade mang một diện mạo đầy mạnh mẽ, khỏe khoắn, tạo nên phong cách thể thao và năng động cho người lái.
Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg
Phiên bản thể thao: 99kg
1.920 x 702 x 1.075 mm
1.217 mm
769 mm
141 mm
3,7 lít
Trước: 70/90 -17 M/C 38P
Sau: 80/90 - 17 M/C 50P
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
6,18 kW/7.500 vòng/phút
0,8 lít sau khi thay nhớt
1,0 lít sau khi rã máy
1,85l/100km
Cơ khí, 4 số tròn
Đạp chân/Điện
8,65 Nm/5.500 vòng/phút
109,1 cm3
50,0 mm x 55,6 mm
9,0:1