Từ vựng luyện thi IELTS - Vocabulary for Ielts with answers Bố cục sách UNIT 1 Growing up Trưởng thành 5 UNIT 2 Mental and physical development Phát triển tinh thần và thể chất 10 UNIT 3 Keeping fit Giữ dá 15 UNIT 4 Lifestyles Lối sống 23 UNIT 5 Student life Cuộc sống sinh viên 28 Test One Units 1-5 34 UNIT 6 Effective communication Giao tiếp hiệu quả 36 UNIT 7 On the move Sự chuyển động 44 UNIT 8 Throught the ages Qua các thời đại 50 UNIT 9 The natural world Thế giới tự nhiên