Giá rẻ nhất
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 26.941.600₫ - 26.941.600₫
Máy Quay Phim Sony FDR-AXP55 sở hữu độ phân giải các đoạn video lên tới 4K. Với độ phân giải chi chi tiết gấp 4 lần Full HD cùng khả năng ghi hình nhanh chóng chắc chắn bạn sẽ có những đoạn video hoàn hảo như ý muốn.
Bạn có thể trình chiếu những đoạn clip từ máy quay Sony FDR-AXP55 nhờ tích hợp một máy chiếu sáng 50-lumen, bạn có thể trình chiếu hình ảnh HD lên bất kỳ mặt phẳng nào. Bạn chỉ cần kết nối nguồn từ bên ngoài là có thể xem được những đoạn video ngay lập tức.
Máy quay phim Sony FDR-AXP55 có thiết kế nhỏ hơn 30% và nhẹ hơn đến 20% so với đàn anh FDR-AX100. Các nút chức năng được bố trí một cách khoa học giúp bạn dễ dàng điều chỉnh máy khi cần thiết.
Sản phẩm tích hợp công nghệ cảm biến Exmor R™ CMOS. Công nghệ này giúp máy xử lý ánh sáng hiệu quả hơn và tăng độ nhạy gấp đôi so với các cảm biến CMOS thông thường. Nhờ đó, Sony FDR-AXP55 sẽ mang lại những hình ảnh rõ nét, sắc mịn và giảm nhiễu trong những điều kiện thiếu ánh sáng.
Công nghệ Optical SteadyShot sẽ giúp máy bắt trọn mọi sự chuyển động của vật thể. Không chỉ thế, máy còn có thể nhận diện và hiệu chỉnh rung lắc máy ảnh để đạt được hình ảnh rõ nét và chi tiết kinh ngạc.
Camera | |
Sensor | 1-Chip 1/2.5" CMOS |
Backside Illumination | Yes |
Sensor Resolution | Not Specified by Manufacturer |
Effective Pixels | 8.29 MP (16:9 Video) |
8.29 MP (16:9 Photo) | |
6.22 MP (4:3 Photo) | |
Optics | |
Focal Length | 4.4 - 88mm |
35mm-Equivalent Focal Length | 26.8 - 536 at 16:9 |
32.8 - 656 at 4:3 | |
Maximum Aperture | f/2 - f/3.8 |
Minimum Focusing Distance | 0.4" / 1.0 cm |
Zoom | Optical: 20x |
Clear Image Zoom: 30x 4K | |
Clear Image Zoom: 40x (in HD) | |
Digital: 250x | |
Filter Size | 55 mm |
Recording | |
System | PAL |
Recording Media | Internal Flash Memory (64 GB Maximum) |
Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Pro Duo (Mark 2), Memory Stick XC-HG Duo | |
SD/SDHC/SDXC | |
Video Format | 3840 x 2160p at 24, 25 fps (100 Mb/s XAVC S) |
1920 x 1080p at 24, 25, 50 fps (60 Mb/s XAVC S) | |
1920 x 1080p at 50 fps (28 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 24, 25 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080p at 24, 25 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 50 fps (24 Mb/s AVCHD) | |
1920 x 1080i at 50 fps (17 Mb/s AVCHD) | |
1440 x 1080i at 50 fps (9 Mb/s AVCHD) | |
1440 x 1080i at 50 fps (5 Mb/s AVCHD) | |
1280 x 720p at 25 fps (MP4) | |
Slow Motion Mode | 100 fps Recorded at 1920 x 1080p |
Still Image Resolution | JPEG: 16.6 Megapixel, 5440 x 3056 (16:9) |
JPEG: 12.5 Megapixel, 4080 x 3056 (4:3) | |
JPEG: 8.3 Megapixel, 3840 x 2160 (16:9) | |
JPEG: 6.2 Megapixel, 2880 x 2160 (4:3) | |
JPEG: 2.1 Megapixel, 1920 x 1080 (16:9) | |
JPEG: .3 Megapixel, 640 x 480 | |
Channels | 5.1-Channel |
Audio Format | AAC-LC |
Dolby Digital 2ch | |
Dolby Digital 5.1 | |
LPCM | |
Sampling Frequency | LPCM: 48.0 kHz |
Bit Rate | LPCM: 16.0-Bit |
Display | |
Display Type | LCD |
Touchscreen | Yes |
Screen Size | 3" |
Screen Resolution | 921,600 Dots |
Aspect Ratio | 16:09 |
Rotation | Opening Angle: 90° |
Turning Angle: 270° | |
EVF | |
Screen Size | .24" |
EVF Resolution | 1,555,200 Dots |
Projector | |
Native Resolution | 854 x 480 (FWVGA) |
Max Brightness | 50 Lumens |
Contrast Ratio | Not Specified by Manufacturer |
Throw Distance | Not Specified by Manufacturer |
Projection Size | 10 - 200" / 25.40 - 508.00 cm |
Exposure Control | |
Shutter Speed | 1/6 - 1/10000 Second () |
1/50 - 1/10000 Second () | |
1/25 - 1/10000 Second () | |
1/215 - 1/10000 Second () | |
Exposure Metering | Multi, Spot |
Exposure Modes | Modes: Auto, Manual |
Interval Recording | 1 Second |
2 Second | |
5 Second | |
10 Second | |
30 Second | |
60 Second | |
Self-Timer | 10 Sec |
Features | |
Image Stabilization | Optical |
Scene Modes | Preset: Yes |
Lux | 1.8 (4K: Low Lux, 1/25 shutter speed) |
9 (4K: Standard, 1/50 shutter speed) | |
1.2 (HD: Low Lux, 1/25 shutter speed) | |
6 (HD: Standard, 1/50 shutter speed) | |
0 (NightShot 1/50) | |
White Balance Modes | Auto |
Indoor 1 | |
Onepush | |
Outdoors | |
Creative Effects | Yes |
Built-In Mic | Yes |
Built-In Speaker | Yes |
Built-In Light/Flash | Light - No |
Flash - No | |
Wi-Fi | Yes |
Accessory Shoe | 1 x Multi Interface Shoe |
Tripod Mount | 1/4" - 20 |
Input/Output Connectors | |
Outputs | 1 x Micro-HDMI (Type D) |
1 x Multi-Terminal micro-USB | |
Microphone Input | Yes |
Headphone Jack | Yes |
General | |
Battery | Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 6.8 VDC, 1960 mAh |
Charging Method | AC Adapter |
USB | |
Charging Time | 2.5 Hours |
Power Consumption | In LCD Operation: 4.9 W |
In Viewfinder Operation: 4.9 W |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....