Microlife luôn mong muốn mang lại sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho Quý khách hàng an tâm sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
-
Trọng lượng: 277g (bao gồm pin)
-
Kích thước: 131x90x60.5mm
-
Phương pháp đo: Đo dao động, theo phương pháp Korotkoff: pha 1 tâm thu, pha 5 tâm trương.
-
Tâm đo: Huyết áp: 20-280 mmHg; Nhịp tim:40-200 nhịp/phút
-
Áp suất túi hơi: Độ 0-299 mmHg
-
Độ phân giải: 1 mmHg
-
Độ chính xác: Huyết áp:±3mmHg; Nhịp tim:±5% giá trị đọc
Bộ sản phẩm gồm : Máy đo huyết áp, túi hơi size M-L (22-42cm), 4 cục pin AA, 1 cục adapter, phiếu bảo hành, phiếu Hướng dẫn sử dụng
- Xuất Xứ Sản Phẩm
-
Sản phẩm thuộc thương hiệu Microlife – Công nghệ đến từ Thụy Sĩ, được thành lập năm 1981, có mặt hơn trên 100 quốc gia
-
Microlife là một trong những công ty dẫn đầu thị trường thế giới trong phân khúc phát triển và sản xuất các thiết bị chẩn đoán y khoa sử dụng tại nhà và trong các cơ sở y tế như: máy đo huyết áp, nhiệt kế điện tử, máy đo nồng độ oxy và máy xông mũi họng.
-
Số 1 thế giới về sản xuất nhiệt kế
- Công ty đầu tiên trên thế giới ra mắt nhiệt kế điện tử.
Hướng dẫn sử dụng
Các bước sử dụng máy :
- Nhấn nút ON/OFF (1) đế bắt đầu đo.
- Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay cho đến khi kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
- Dấu kiểm tra túi hơi (18) trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu (18)-A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo.
- Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi.
- Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim (18) nhấp nháy trên màn hình.
- Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu (12), huyết áp tâm trương (13) và nhịp tim mỗi phút (14) được hiển thị khi quá trình đo được hoàn tất. LƯU ý: các chỉ số khác và báo lỗi.
- Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay.
- Tắt thiết bị. (thiết bị sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác)
Thông số kĩ thuật
Điều kiện vận hành: 10-40°C/50-104°F; (15 – 95% độ ẩm tương đối)
Điều kiện bảo quản: -20-+55°C/-4-+131 °F; (15 – 95% độ ẩm tương đối)
Trọng lượng: 402g (bao gồm pin)
Kích thước: 138×94.5×62.5mm
Phương pháp đo: Đo dao động, theo phương pháp Korotkoff: Pha 1 tâm thu, pha 5 tâm trương.
Tầm đo: Huyết áp: 20-280 mmHg; Nhịp tim:40-199 nhịp/phút
Áp suất túi hơi: 0-299 mmHg
Độ phân giải: 1 mmHg
Độ chính xác: Huyết áp:±3mmHg; Nhịp tim:±5% giá trị đọc
Nguồn điện: a) 4 pin alkaline AA 1,5 V loại tốt
b) bộ đổi nguồn DC 6V, 600 mA (không kèm theo)
Thời lượng pin: Khoảng 920 lần bơm (với pin mới)
IP20: Tiêu chuẩn IP20. Chống được sự xâm nhập của các hạt rắn có đường kính lớn hơn 12,5mm, không chống thấm nước.
Tiêu chuẩn tham chiếu: EN 1060-1/-3/-4; IEC 60601 -1 -2 (EMC); IEC 60601 -1-11
Tuổi thọ tối đa: + Máy: 5 năm hoặc 10.000 lần đo
+ Phụ kiện: 2 năm hoặc 10.000 lần đo
Thiết bị này phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn 93/42/EEC dành cho thiết bị y tế.
Quyền thay đổi thông số kỹ thuật được bảo lưu.